khí công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí công+
- (thể thao) Respiratory training
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí công":
khảo chứng khẩu cung khí công khổ công khơi chừng khởi công
Lượt xem: 702